Có 2 kết quả:
复交 fù jiāo ㄈㄨˋ ㄐㄧㄠ • 復交 fù jiāo ㄈㄨˋ ㄐㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to reopen diplomatic relations
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to reopen diplomatic relations
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0